Từ: | 其味無窮 |
Kí tự La Tinh: | qí wèi wú qióng |
Antonyms: |
味同嚼蠟 (wèi tóng jiáo là) 味如雞肋 (wèi rú jī lèi) |
Từ: | 其味無窮 |
Kí tự La Tinh: | qí wèi wú qióng |
Antonyms: |
味同嚼蠟 (wèi tóng jiáo là) 味如雞肋 (wèi rú jī lèi) |