| Từ: | 先頭 | 
| Kí tự La Tinh: | xiān tóu | 
| Antonyms: | 
                         後續 (hòu xù) 起首 (qǐ shǒu) 後尾 (hòu wěi) 開頭 (kāi tóu) 根本 (gēn běn) 末尾 (mò wěi)  | 
                
| Từ: | 先頭 | 
| Kí tự La Tinh: | xiān tóu | 
| Antonyms: | 
                         後續 (hòu xù) 起首 (qǐ shǒu) 後尾 (hòu wěi) 開頭 (kāi tóu) 根本 (gēn běn) 末尾 (mò wěi)  |