| Từ: | 充裕豐富 |
| Kí tự La Tinh: | chōng yù fēng fù |
| Antonyms: |
充實 (chōng shí) 貧乏 (pín fá) 淵博 (yuān bó) 富足 (fù zú) 富饒 (fù ráo) |
| Từ: | 充裕豐富 |
| Kí tự La Tinh: | chōng yù fēng fù |
| Antonyms: |
充實 (chōng shí) 貧乏 (pín fá) 淵博 (yuān bó) 富足 (fù zú) 富饒 (fù ráo) |