Từ: | 以蠡測海 |
Kí tự La Tinh: | yǐ lǐ cè hǎi |
Antonyms: |
博大精深 (bó dà jīng shēn) 兼收並蓄 (jiān shōu bìng xù) |
Từ: | 以蠡測海 |
Kí tự La Tinh: | yǐ lǐ cè hǎi |
Antonyms: |
博大精深 (bó dà jīng shēn) 兼收並蓄 (jiān shōu bìng xù) |