| Từ: | 一覽無餘 |
| Kí tự La Tinh: | yī lǎn wú yú |
| Antonyms: |
管中窺豹 (guǎn zhōng kuī bào) 一鱗半爪 (yī lín bàn zhǎo) |
| Từ: | 一覽無餘 |
| Kí tự La Tinh: | yī lǎn wú yú |
| Antonyms: |
管中窺豹 (guǎn zhōng kuī bào) 一鱗半爪 (yī lín bàn zhǎo) |