Từ: | 視同陌路 |
Kí tự La Tinh: | shì tóng mò lù |
Antonyms: |
親密無間 (qīn mì wú jiān) 手足之情 (shǒu zú zhī qíng) |
Từ: | 視同陌路 |
Kí tự La Tinh: | shì tóng mò lù |
Antonyms: |
親密無間 (qīn mì wú jiān) 手足之情 (shǒu zú zhī qíng) |