Từ: | 聲色狗馬 |
Kí tự La Tinh: | shēng sè gǒu mǎ |
Antonyms: |
流芳百世 (liú fāng bǎi shì) 名垂青史 (míng chuí qīng shǐ) |
Từ: | 聲色狗馬 |
Kí tự La Tinh: | shēng sè gǒu mǎ |
Antonyms: |
流芳百世 (liú fāng bǎi shì) 名垂青史 (míng chuí qīng shǐ) |