Từ: | 樂極生悲 |
Kí tự La Tinh: | lè jí shēng bēi |
Antonyms: |
否極泰來 (fǒu jí tài lái) 因禍得福 (yīn huò dé fú) 樂而忘返 (lè ér wàng fǎn) 苦盡甘來 (kǔ jìn gān lái) 樂不可支 (lè bù kě zhī) 及時行樂 (jí shí xíng lè) |
Từ: | 樂極生悲 |
Kí tự La Tinh: | lè jí shēng bēi |
Antonyms: |
否極泰來 (fǒu jí tài lái) 因禍得福 (yīn huò dé fú) 樂而忘返 (lè ér wàng fǎn) 苦盡甘來 (kǔ jìn gān lái) 樂不可支 (lè bù kě zhī) 及時行樂 (jí shí xíng lè) |