Từ: | 智慧 |
Kí tự La Tinh: | zhì huì |
Antonyms: |
痴獃 (chī dāi) 愚蠢 (yú chǔn) 愚拙 (yú zhuō) 愚昧 (yú mèi) |
Từ: | 智慧 |
Kí tự La Tinh: | zhì huì |
Antonyms: |
痴獃 (chī dāi) 愚蠢 (yú chǔn) 愚拙 (yú zhuō) 愚昧 (yú mèi) |