Từ: | 時過境遷 |
Kí tự La Tinh: | shí guò jìng qiān |
Antonyms: |
記憶猶新 (jì yì yóu xīn) 一如既往 (yī rú jì wǎng) |
Từ: | 時過境遷 |
Kí tự La Tinh: | shí guò jìng qiān |
Antonyms: |
記憶猶新 (jì yì yóu xīn) 一如既往 (yī rú jì wǎng) |