Từ: | 慌忙 |
Kí tự La Tinh: | huāng máng |
Antonyms: |
冷靜 (lěng jìng) 從容 (cóng róng) 鎮定 (zhèn dìng) |
Từ: | 慌忙 |
Kí tự La Tinh: | huāng máng |
Antonyms: |
冷靜 (lěng jìng) 從容 (cóng róng) 鎮定 (zhèn dìng) |