Từ: | 心存魏闕 |
Kí tự La Tinh: | xīn cún wèi què |
Antonyms: |
回心轉意 (huí xīn zhuǎn yì) 死心塌地 (sǐ xīn tā dì) |
Từ: | 心存魏闕 |
Kí tự La Tinh: | xīn cún wèi què |
Antonyms: |
回心轉意 (huí xīn zhuǎn yì) 死心塌地 (sǐ xīn tā dì) |