Từ: | 妙趣橫生 |
Kí tự La Tinh: | miào qù héng shēng |
Antonyms: |
枯燥無味 (kū zào wú wèi) 味同嚼蠟 (wèi tóng jiáo là) |
Từ: | 妙趣橫生 |
Kí tự La Tinh: | miào qù héng shēng |
Antonyms: |
枯燥無味 (kū zào wú wèi) 味同嚼蠟 (wèi tóng jiáo là) |