Từ: | 四處招搖 |
Kí tự La Tinh: | sì chǔ zhāo yáo |
Antonyms: |
大事招搖 (dà shì zhāo yáo) 銷聲匿跡 (xiāo shēng nì jì) |
Từ: | 四處招搖 |
Kí tự La Tinh: | sì chǔ zhāo yáo |
Antonyms: |
大事招搖 (dà shì zhāo yáo) 銷聲匿跡 (xiāo shēng nì jì) |