Từ: | 功績 |
Kí tự La Tinh: | gōng jì |
Antonyms: |
過失 (guò shī) 成績 (chéng jì) 功勞 (gōng láo) 過錯 (guò cuò) 罪過 (zuì guò) |
Từ: | 功績 |
Kí tự La Tinh: | gōng jì |
Antonyms: |
過失 (guò shī) 成績 (chéng jì) 功勞 (gōng láo) 過錯 (guò cuò) 罪過 (zuì guò) |