Từ: | 別出心裁 |
Kí tự La Tinh: | bié chū xīn cái |
Antonyms: |
依樣葫蘆 (yī yàng hú lú) 例行公事 (lì xíng gōng shì) 照貓畫虎 (zhào māo huà hǔ) 如法炮製 (rú fǎ páo zhì) |
Từ: | 別出心裁 |
Kí tự La Tinh: | bié chū xīn cái |
Antonyms: |
依樣葫蘆 (yī yàng hú lú) 例行公事 (lì xíng gōng shì) 照貓畫虎 (zhào māo huà hǔ) 如法炮製 (rú fǎ páo zhì) |