Từ: | 來之不易 |
Kí tự La Tinh: | lái zhī bù yì |
Antonyms: |
易如反掌 (yì rú fǎn zhǎng) 信手拈來 (xìn shǒu niān lái) 輕而易舉 (qīng ér yì jǔ) |
Từ: | 來之不易 |
Kí tự La Tinh: | lái zhī bù yì |
Antonyms: |
易如反掌 (yì rú fǎn zhǎng) 信手拈來 (xìn shǒu niān lái) 輕而易舉 (qīng ér yì jǔ) |