Từ: | 鬼头鬼脑 |
Kí tự La Tinh: | guǐ tóu guǐ nǎo |
Antonyms: |
光明正大 (guāng míng zhèng dà) 堂堂正正 (táng táng zhèng zhèng) |
Từ: | 鬼头鬼脑 |
Kí tự La Tinh: | guǐ tóu guǐ nǎo |
Antonyms: |
光明正大 (guāng míng zhèng dà) 堂堂正正 (táng táng zhèng zhèng) |