| Từ: | 馨香祷祝 |
| Kí tự La Tinh: | xīn xiāng dǎo zhù |
| Antonyms: |
切齿咒骂 (qiē chǐ zhòu mà) 口是心非 (kǒu shì xīn fēi) |
| Từ: | 馨香祷祝 |
| Kí tự La Tinh: | xīn xiāng dǎo zhù |
| Antonyms: |
切齿咒骂 (qiē chǐ zhòu mà) 口是心非 (kǒu shì xīn fēi) |