Từ: | 闲暇 |
Kí tự La Tinh: | xián xiá |
Antonyms: |
闲逸 (xián yì) 清闲 (qīng xián) 繁忙 (fán máng) 安闲 (ān xián) 空闲 (kōng xián) 优游 (yōu yóu) 忙碌 (máng lù) |
Từ: | 闲暇 |
Kí tự La Tinh: | xián xiá |
Antonyms: |
闲逸 (xián yì) 清闲 (qīng xián) 繁忙 (fán máng) 安闲 (ān xián) 空闲 (kōng xián) 优游 (yōu yóu) 忙碌 (máng lù) |