| Từ: | 闭合 |
| Kí tự La Tinh: | bì hé |
| Antonyms: |
张开 (zhāng kāi) 并拢 (bìng lǒng) 紧闭 (jǐn bì) 合拢 (hé lǒng) |
| Từ: | 闭合 |
| Kí tự La Tinh: | bì hé |
| Antonyms: |
张开 (zhāng kāi) 并拢 (bìng lǒng) 紧闭 (jǐn bì) 合拢 (hé lǒng) |