| Từ: | 重见天日 |
| Kí tự La Tinh: | zhòng jiàn tiān rì |
| Antonyms: |
暗无天日 (àn wú tiān rì) 不见天日 (bù jiàn tiān rì) |
| Từ: | 重见天日 |
| Kí tự La Tinh: | zhòng jiàn tiān rì |
| Antonyms: |
暗无天日 (àn wú tiān rì) 不见天日 (bù jiàn tiān rì) |