Từ: | 部下 |
Kí tự La Tinh: | bù xià |
Antonyms: |
上司 (shàng sī) 下属 (xià shǔ) 上级 (shàng jí) 属下 (shǔ xià) 下级 (xià jí) |
Từ: | 部下 |
Kí tự La Tinh: | bù xià |
Antonyms: |
上司 (shàng sī) 下属 (xià shǔ) 上级 (shàng jí) 属下 (shǔ xià) 下级 (xià jí) |