| Từ: | 逆水行舟 |
| Kí tự La Tinh: | nì shuǐ xíng zhōu |
| Antonyms: |
一帆风顺 (yī fān fēng shùn) 知难而退 (zhī nán ér tuì) |
| Từ: | 逆水行舟 |
| Kí tự La Tinh: | nì shuǐ xíng zhōu |
| Antonyms: |
一帆风顺 (yī fān fēng shùn) 知难而退 (zhī nán ér tuì) |