Từ: | 边境 |
Kí tự La Tinh: | biān jìng |
Antonyms: |
海外 (hǎi wài) 边区 (biān qū) 边疆 (biān jiāng) 外地 (wài dì) 内地 (nèi dì) |
Từ: | 边境 |
Kí tự La Tinh: | biān jìng |
Antonyms: |
海外 (hǎi wài) 边区 (biān qū) 边疆 (biān jiāng) 外地 (wài dì) 内地 (nèi dì) |