| Từ: | 贪心 |
| Kí tự La Tinh: | tān xīn |
| Antonyms: |
无餍 (wú yàn) 贪婪 (tān lán) 满足 (mǎn zú) 不满 (bù mǎn) 知足 (zhī zú) |
| Từ: | 贪心 |
| Kí tự La Tinh: | tān xīn |
| Antonyms: |
无餍 (wú yàn) 贪婪 (tān lán) 满足 (mǎn zú) 不满 (bù mǎn) 知足 (zhī zú) |