Từ: 褒扬
Kí tự La Tinh: bǎo yáng
Antonyms:

诽谤

(fěi bàng)


批评

(pī píng)


贬低

(biǎn dī)


贬抑

(biǎn yì)


歌颂

(gē sòng)


赞扬

(zàn yáng)