| Từ: | 落选 | 
| Kí tự La Tinh: | luò xuǎn | 
| Antonyms: | 
                         入选 (rù xuǎn) 当选 (dāng xuǎn) 录取 (lù qǔ) 考取 (kǎo qǔ)  | 
                
| Từ: | 落选 | 
| Kí tự La Tinh: | luò xuǎn | 
| Antonyms: | 
                         入选 (rù xuǎn) 当选 (dāng xuǎn) 录取 (lù qǔ) 考取 (kǎo qǔ)  |