Từ: | 耿耿于怀 |
Kí tự La Tinh: | gěng gěng yú huái |
Antonyms: |
置若罔闻 (zhì ruò wǎng wén) 置之度外 (zhì zhī dù wài) |
Từ: | 耿耿于怀 |
Kí tự La Tinh: | gěng gěng yú huái |
Antonyms: |
置若罔闻 (zhì ruò wǎng wén) 置之度外 (zhì zhī dù wài) |