Từ: | 纤弱 |
Kí tự La Tinh: | xiān ruò |
Antonyms: |
强悍 (qiáng hàn) 粗壮 (cū zhuàng) 雄壮 (xióng zhuàng) |
Từ: | 纤弱 |
Kí tự La Tinh: | xiān ruò |
Antonyms: |
强悍 (qiáng hàn) 粗壮 (cū zhuàng) 雄壮 (xióng zhuàng) |