| Từ: | 笨重 |
| Kí tự La Tinh: | bèn zhòng |
| Antonyms: |
灵巧 (líng qiǎo) 轻盈 (qīng yíng) 轻便 (qīng biàn) 轻巧 (qīng qiǎo) |
| Từ: | 笨重 |
| Kí tự La Tinh: | bèn zhòng |
| Antonyms: |
灵巧 (líng qiǎo) 轻盈 (qīng yíng) 轻便 (qīng biàn) 轻巧 (qīng qiǎo) |