Từ: | 窄小 |
Kí tự La Tinh: | zhǎi xiǎo |
Antonyms: |
广阔 (guǎng kuò) 宽大 (kuān dà) 宽广 (kuān guǎng) |
Từ: | 窄小 |
Kí tự La Tinh: | zhǎi xiǎo |
Antonyms: |
广阔 (guǎng kuò) 宽大 (kuān dà) 宽广 (kuān guǎng) |