| Từ: | 离别 |
| Kí tự La Tinh: | lí bié |
| Antonyms: |
重逢 (zhòng féng) 相逢 (xiāng féng) 团圆 (tuán yuán) 团聚 (tuán jù) |
| Từ: | 离别 |
| Kí tự La Tinh: | lí bié |
| Antonyms: |
重逢 (zhòng féng) 相逢 (xiāng féng) 团圆 (tuán yuán) 团聚 (tuán jù) |