| Từ: | 知过必改 |
| Kí tự La Tinh: | zhī guò bì gǎi |
| Antonyms: |
心慈手软 (xīn cí shǒu ruǎn) 心平气和 (xīn píng qì hé) |
| Từ: | 知过必改 |
| Kí tự La Tinh: | zhī guò bì gǎi |
| Antonyms: |
心慈手软 (xīn cí shǒu ruǎn) 心平气和 (xīn píng qì hé) |