Từ: 畏葸不前
Kí tự La Tinh: wèi xǐ bù qián
Antonyms:

奋不顾身

(fèn bù gù shēn)


畏缩不前

(wèi suō bù qián)


自告奋勇

(zì gào fèn yǒng)


无所畏惧

(wú suǒ wèi jù)


勇往直前

(yǒng wǎng zhí qián)