| Từ: | 焚膏继晷 |
| Kí tự La Tinh: | fén gāo jì guǐ |
| Antonyms: |
无所事事 (wú suǒ shì shì) 饱食终日 (bǎo shí zhōng rì) |
| Từ: | 焚膏继晷 |
| Kí tự La Tinh: | fén gāo jì guǐ |
| Antonyms: |
无所事事 (wú suǒ shì shì) 饱食终日 (bǎo shí zhōng rì) |