Từ: | 浩大 |
Kí tự La Tinh: | hào dà |
Antonyms: |
巨大 (jù dà) 渺小 (miǎo xiǎo) 浩瀚 (hào hàn) 伟大 (wěi dà) 庞大 (páng dà) 宏大 (hóng dà) |
Từ: | 浩大 |
Kí tự La Tinh: | hào dà |
Antonyms: |
巨大 (jù dà) 渺小 (miǎo xiǎo) 浩瀚 (hào hàn) 伟大 (wěi dà) 庞大 (páng dà) 宏大 (hóng dà) |