| Từ: | 歌颂 | 
| Kí tự La Tinh: | gē sòng | 
| Antonyms: | 诽谤 (fěi bàng) 抨击 (pēng jī) 诅咒 (zǔ zhòu) 诋毁 (dǐ huǐ) | 
| Từ: | 歌颂 | 
| Kí tự La Tinh: | gē sòng | 
| Antonyms: | 诽谤 (fěi bàng) 抨击 (pēng jī) 诅咒 (zǔ zhòu) 诋毁 (dǐ huǐ) |