| Từ: | 横生枝节 |
| Kí tự La Tinh: | héng shēng zhī jié |
| Antonyms: |
一帆风顺 (yī fān fēng shùn) 顺水推舟 (shùn shuǐ tuī zhōu) |
| Từ: | 横生枝节 |
| Kí tự La Tinh: | héng shēng zhī jié |
| Antonyms: |
一帆风顺 (yī fān fēng shùn) 顺水推舟 (shùn shuǐ tuī zhōu) |