| Từ: | 栩栩如生 | 
| Kí tự La Tinh: | xǔ xǔ rú shēng | 
| Antonyms: | 泥塑木刻 (ní sù mù kè) 死气沉沉 (sǐ qì chén chén) | 
| Từ: | 栩栩如生 | 
| Kí tự La Tinh: | xǔ xǔ rú shēng | 
| Antonyms: | 泥塑木刻 (ní sù mù kè) 死气沉沉 (sǐ qì chén chén) |