Từ: | 断齑画粥 |
Kí tự La Tinh: | duàn jī huà zhōu |
Antonyms: |
挥金如土 (huī jīn rú tǔ) 挥霍无度 (huī huò wú dù) |
Từ: | 断齑画粥 |
Kí tự La Tinh: | duàn jī huà zhōu |
Antonyms: |
挥金如土 (huī jīn rú tǔ) 挥霍无度 (huī huò wú dù) |