Từ: | 数典忘祖 |
Kí tự La Tinh: | shù diǎn wàng zǔ |
Antonyms: |
饮水思源 (yǐn shuǐ sī yuán) 温故知新 (wēn gù zhī xīn) |
Từ: | 数典忘祖 |
Kí tự La Tinh: | shù diǎn wàng zǔ |
Antonyms: |
饮水思源 (yǐn shuǐ sī yuán) 温故知新 (wēn gù zhī xīn) |