Từ: | 敛迹 |
Kí tự La Tinh: | liǎn jì |
Antonyms: |
放肆 (fàng sì) 忌惮 (jì dàn) 招摇 (zhāo yáo) 猖獗 (chāng jué) |
Từ: | 敛迹 |
Kí tự La Tinh: | liǎn jì |
Antonyms: |
放肆 (fàng sì) 忌惮 (jì dàn) 招摇 (zhāo yáo) 猖獗 (chāng jué) |