| Từ: | 收获 |
| Kí tự La Tinh: | shōu huò |
| Antonyms: |
付出 (fù chū) 耕耘 (gēng yún) 种植 (zhǒng zhí) 播种 (bō zhǒng) |
| Từ: | 收获 |
| Kí tự La Tinh: | shōu huò |
| Antonyms: |
付出 (fù chū) 耕耘 (gēng yún) 种植 (zhǒng zhí) 播种 (bō zhǒng) |