Từ: | 指责 |
Kí tự La Tinh: | zhǐ zé |
Antonyms: |
称道 (chēng dào) 称许 (chēng xǔ) 称赞 (chēng zàn) 称誉 (chēng yù) |
Từ: | 指责 |
Kí tự La Tinh: | zhǐ zé |
Antonyms: |
称道 (chēng dào) 称许 (chēng xǔ) 称赞 (chēng zàn) 称誉 (chēng yù) |