| Từ: | 执法如山 |
| Kí tự La Tinh: | zhí fǎ rú shān |
| Antonyms: |
手下留情 (shǒu xià liú qíng) 从宽发落 (cóng kuān fā luò) |
| Từ: | 执法如山 |
| Kí tự La Tinh: | zhí fǎ rú shān |
| Antonyms: |
手下留情 (shǒu xià liú qíng) 从宽发落 (cóng kuān fā luò) |