Từ: | 心有余悸 |
Kí tự La Tinh: | xīn yǒu yú jì |
Antonyms: |
泰然自若 (tài rán zì ruò) 神色不惊 (shén sè bù jīng) |
Từ: | 心有余悸 |
Kí tự La Tinh: | xīn yǒu yú jì |
Antonyms: |
泰然自若 (tài rán zì ruò) 神色不惊 (shén sè bù jīng) |