| Từ: | 当仁不让 |
| Kí tự La Tinh: | dāng rén bù ràng |
| Antonyms: |
临阵脱逃 (lín zhèn tuō táo) 推三阻四 (tuī sān zǔ sì) |
| Từ: | 当仁不让 |
| Kí tự La Tinh: | dāng rén bù ràng |
| Antonyms: |
临阵脱逃 (lín zhèn tuō táo) 推三阻四 (tuī sān zǔ sì) |