| Từ: | 归去来兮 |
| Kí tự La Tinh: | guī qù lái xī |
| Antonyms: |
四海为家 (sì hǎi wéi jiā) 浪迹天涯 (làng jì tiān yá) |
| Từ: | 归去来兮 |
| Kí tự La Tinh: | guī qù lái xī |
| Antonyms: |
四海为家 (sì hǎi wéi jiā) 浪迹天涯 (làng jì tiān yá) |