Từ: | 弃甲丢盔 |
Kí tự La Tinh: | qì jiǎ diū kuī |
Antonyms: |
马到成功 (mǎ dào chéng gōng) 所向披靡 (suǒ xiàng pī mí) |
Từ: | 弃甲丢盔 |
Kí tự La Tinh: | qì jiǎ diū kuī |
Antonyms: |
马到成功 (mǎ dào chéng gōng) 所向披靡 (suǒ xiàng pī mí) |